Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
違約金
[Vi Ước Kim]
いやくきん
🔊
Danh từ chung
tiền phạt vi phạm hợp đồng
Hán tự
違
Vi
khác biệt; khác
約
Ước
hứa; khoảng; co lại
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 違約金
ペナルティ
hình phạt
ペナルティー
hình phạt
刑戮
けいりく
hình phạt; án phạt; xử tử
罰金
ばっきん
phạt tiền; tiền phạt