罰金 [Phạt Kim]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
phạt tiền; tiền phạt
JP: 駐車違反の罰金は高い。
VI: Tiền phạt cho lỗi vi phạm đậu xe là rất cao.
Danh từ chung
phạt tiền; tiền phạt
JP: 駐車違反の罰金は高い。
VI: Tiền phạt cho lỗi vi phạm đậu xe là rất cao.
Khoản tiền phải nộp do **vi phạm pháp luật/quy định**. Trong luật Nhật, 罰金 là một hình phạt tiền chính thức (khác với các khoản phí hành chính hay dân sự).
- Mẫu: 罰金を科す/科される/罰金を払う/罰金刑/罰金の上限
- Ngữ cảnh: thông báo vi phạm, báo chí pháp luật, hướng dẫn hành chính. Sắc thái chính thức, pháp lý.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 反則金 | gần nghĩa | tiền phạt vi phạm hành chính | Thường cho lỗi giao thông nhẹ; không ghi tiền án. |
| 科料 | gần nghĩa | tiền phạt nhẹ | Mức phạt nhỏ hơn 罰金. |
| 罰則 | liên quan | chế tài, điều khoản xử phạt | Khung pháp lý cho xử phạt. |
| 懲役 | đối lập (loại hình phạt) | tù giam | Một hình phạt khác không phải tiền. |
| 違約金 | liên quan | tiền phạt vi phạm hợp đồng | Lĩnh vực dân sự/thương mại. |
| 減免 | đối nghĩa (xử lý) | giảm/miễn | Giảm hoặc miễn tiền phạt. |
罰(バツ: phạt) + 金(キン: tiền) → “tiền phạt”. Âm On: ばつ + きん → ばっきん(xúc âm nhỏ っ cho thuận âm).
Trong thực tế, thông báo từ cảnh sát/địa phương thường dùng cụm “罰金(最高〜円)”, “罰金刑に処する”. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy hệ thống pháp lý, có thể diễn đạt “phạt tiền” hoặc “xử phạt hành chính/tiền”.
Bạn thích bản giải thích này?