罰金 [Phạt Kim]

ばっきん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

phạt tiền; tiền phạt

JP: 駐車ちゅうしゃ違反いはん罰金ばっきんたかい。

VI: Tiền phạt cho lỗi vi phạm đậu xe là rất cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

罰金ばっきん現金げんきん支払しはらうべし。
Tiền phạt phải thanh toán bằng tiền mặt.
罰金ばっきんはなしはでっちげだそうです。
Chuyện phạt tiền là bịa đặt thì phải.
裁判官さいばんかんかれ罰金ばっきんいいわたしした。
Thẩm phán đã tuyên phạt anh ta một khoản tiền phạt.
つばをはいた罰金ばっきんは5ポンドです。
Phạt 5 bảng nếu nhổ nước bọt.
1ドルの罰金ばっきんせられた。
Tôi bị phạt một Đô-la.
かれは1まんえん罰金ばっきんせられた。
Anh ấy bị phạt 10.000 yên.
罰金ばっきんなどはらうまいと彼女かのじょ決心けっしんした。
Cô ấy đã quyết định không trả tiền phạt.
その女性じょせい男性だんせい罰金ばっきんすつもりだ。
Người phụ nữ này định phạt tiền người đàn ông kia.
かれ駐車ちゅうしゃ違反いはん罰金ばっきんをとられた。
Anh ấy đã bị phạt vì vi phạm luật đỗ xe.
ファランフさんは駐車ちゅうしゃ違反いはん罰金ばっきんはらった。
Ông Phá Lăng Phú đã phải nộp phạt vì lỗi vi phạm đậu xe.

Hán tự

Từ liên quan đến 罰金

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 罰金
  • Cách đọc: ばっきん
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn: **tiền phạt (theo quy định pháp luật/quy chế)**
  • Lĩnh vực: pháp luật, hành chính, giao thông
  • JLPT: khoảng N3–N2 (rất hay gặp trong đời sống)

2. Ý nghĩa chính

Khoản tiền phải nộp do **vi phạm pháp luật/quy định**. Trong luật Nhật, 罰金 là một hình phạt tiền chính thức (khác với các khoản phí hành chính hay dân sự).

3. Phân biệt

  • 罰金 vs 反則金: **反則金** là tiền phạt hành chính (thường cho vi phạm giao thông nhẹ), không phải hình phạt hình sự. **罰金** là hình phạt tiền trong luật hình sự.
  • 罰金 vs 科料: **科料** là khoản phạt tiền nhỏ hơn 罰金 (mức rất thấp), cũng là hình phạt nhưng nhẹ.
  • 罰金 vs 違約金: **違約金** là tiền phạt vi phạm hợp đồng (dân sự), không phải chế tài hình sự.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

- Mẫu: 罰金を科す/科される/罰金を払う/罰金刑/罰金の上限
- Ngữ cảnh: thông báo vi phạm, báo chí pháp luật, hướng dẫn hành chính. Sắc thái chính thức, pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
反則金 gần nghĩa tiền phạt vi phạm hành chính Thường cho lỗi giao thông nhẹ; không ghi tiền án.
科料 gần nghĩa tiền phạt nhẹ Mức phạt nhỏ hơn 罰金.
罰則 liên quan chế tài, điều khoản xử phạt Khung pháp lý cho xử phạt.
懲役 đối lập (loại hình phạt) tù giam Một hình phạt khác không phải tiền.
違約金 liên quan tiền phạt vi phạm hợp đồng Lĩnh vực dân sự/thương mại.
減免 đối nghĩa (xử lý) giảm/miễn Giảm hoặc miễn tiền phạt.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

(バツ: phạt) + (キン: tiền) → “tiền phạt”. Âm On: ばつ + きん → ばっきん(xúc âm nhỏ っ cho thuận âm).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, thông báo từ cảnh sát/địa phương thường dùng cụm “罰金(最高〜円)”, “罰金刑に処する”. Khi dịch sang tiếng Việt, tùy hệ thống pháp lý, có thể diễn đạt “phạt tiền” hoặc “xử phạt hành chính/tiền”.

8. Câu ví dụ

  • 無断駐車には最大五万円の罰金が科される。
    Đỗ xe trái phép có thể bị phạt tiền tối đa 50.000 yên.
  • 飲酒運転で罰金を払うことになった。
    Vì lái xe khi say, tôi phải nộp tiền phạt.
  • 条例違反に対して罰金刑が設けられた。
    Đã quy định hình phạt tiền đối với vi phạm quy định địa phương.
  • 彼は建築基準法違反で罰金を科された。
    Anh ấy bị phạt tiền do vi phạm luật xây dựng.
  • 初犯の場合でも罰金は免れない。
    Dù là phạm lần đầu cũng không tránh khỏi tiền phạt.
  • 交通違反の罰金はその場で納付できる。
    Tiền phạt vi phạm giao thông có thể nộp ngay tại chỗ.
  • 税金の申告漏れで高額の罰金が課された。
    Do khai thuế sót nên bị áp mức phạt tiền cao.
  • 主催者には罰金のほかに営業停止も命じられた。
    Ngoài tiền phạt, ban tổ chức còn bị đình chỉ kinh doanh.
  • 裁判所は被告に三十万円の罰金を命じた。
    Tòa tuyên bị cáo nộp 300.000 yên tiền phạt.
  • 一部の違反は罰金ではなく指導で済まされる。
    Một số vi phạm được xử lý bằng nhắc nhở chứ không phạt tiền.
💡 Giải thích chi tiết về từ 罰金 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?