過労 [Quá Lao]

かろう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

làm việc quá sức; căng thẳng

JP: 彼女かのじょ過労かろうでくたくたになっていた。

VI: Cô ấy đã mệt mỏi vì làm việc quá sức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ過労かろうである。
Anh ấy bị kiệt sức.
かれ過労かろうたおれた。
Anh ấy đã ngã quỵ vì làm việc quá sức.
トムは過労かろうたおれた。
Tom đã ngất xỉu vì làm việc quá sức.
あなたの頭痛ずつう過労かろうのせいだ。
Cơn đau đầu của bạn là do làm việc quá sức.
かれ過労かろう病気びょうきになった。
Anh ấy bị bệnh do làm việc quá sức.
かれ過労かろうのせいでんだ。
Anh ta chết vì làm việc quá sức.
かれ過労かろうびている。
Anh ấy đang nằm dài vì làm việc quá sức.
トムは過労かろうになった。
Tom đã trầm cảm do làm việc quá sức.
判事はんじ神経しんけいせい過労かろうでくたくただった。
Thẩm phán đã kiệt sức vì căng thẳng thần kinh.
過労かろう彼女かのじょはくぼんでしまった。
Do quá sức, mắt cô ấy đã trũng sâu.

Hán tự

Từ liên quan đến 過労

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 過労
  • Cách đọc: かろう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: lao lực quá độ, kiệt sức do làm việc quá nhiều
  • Độ trang trọng: Trung tính–trang trọng (y tế, lao động)
  • Tổ hợp thường gặp: 過労死, 過労で倒れる, 過労気味, 過労による, 過労防止, 過労診断

2. Ý nghĩa chính

  • Quá lao: tình trạng cơ thể/tâm trí bị quá tải do làm việc kéo dài, thiếu nghỉ ngơi.
  • Hệ quả y khoa/xã hội: nguyên nhân của bệnh tật, tai nạn lao động, thậm chí tử vong (過労死).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 疲労: mệt mỏi nói chung; 過労: mức độ vượt ngưỡng an toàn, gắn với “làm việc quá sức”.
  • 残業: làm thêm giờ; không đồng nghĩa, nhưng dư thừa kéo dài có thể dẫn đến 過労.
  • オーバーワーク/働き過ぎ: diễn đạt thường nhật tương đương “làm quá sức”, gần với 過労.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 過労で倒れる / 入院する / 診断される, 過労によるミス/事故, 過労死を防ぐ.
  • Ngữ cảnh: văn bản y tế, quy định lao động, báo chí, phúc lợi doanh nghiệp.
  • Lưu ý sắc thái: diễn đạt nghiêm trọng; dùng đúng mức, tránh cường điệu hóa các mệt mỏi thông thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
働き過ぎ Đồng nghĩa gần Làm việc quá sức Thường ngày, ít trang trọng hơn
オーバーワーク Đồng nghĩa (vay mượn) Overwork Văn nói/kinh doanh
疲労 Liên quan (nhẹ hơn) Mệt mỏi Không nhất thiết do làm việc quá độ
残業 Liên quan Làm thêm giờ Yếu tố góp phần dẫn đến 過労
休養 Đối nghĩa Nghỉ ngơi, dưỡng sức Biện pháp phòng chống/giảm 過労
ワーク・ライフ・バランス Liên quan Cân bằng công việc–cuộc sống Khung chính sách để phòng ngừa 過労

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 過: “quá, vượt qua, đi quá”.
  • 労: “lao động, vất vả”.
  • 過労: “lao động quá mức” → quá lao, kiệt sức do làm việc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bối cảnh Nhật Bản, 過労 gắn với vấn đề xã hội lớn như 過労死. Khi viết báo cáo hay trao đổi công việc, hãy dùng các cụm có căn cứ như “過労による症状”, “医師の診断で過労と判明” để giữ độ nghiêm túc và chính xác.

8. Câu ví dụ

  • 過労で倒れて救急車で運ばれた。
    Tôi ngã gục vì quá lao và được đưa đi cấp cứu.
  • 過労が原因で入院することになった。
    Tôi phải nhập viện do quá lao.
  • 過労によるミスが増えている。
    Sai sót do quá lao đang gia tăng.
  • 過労死を防ぐための取り組みが進んでいる。
    Các biện pháp nhằm ngăn ngừa tử vong vì quá lao đang được thúc đẩy.
  • 医師に過労だと言われた。
    Bác sĩ nói tôi bị quá lao.
  • 残業続きで過労気味だ。
    Làm thêm liên tục nên tôi có dấu hiệu quá lao.
  • 過労を訴える社員が増えた。
    Số nhân viên than phiền về quá lao đã tăng.
  • 定期的に休みを取り、過労を避けよう。
    Hãy nghỉ ngơi định kỳ để tránh quá lao.
  • 過労状態では判断力が落ちる。
    Trong tình trạng quá lao, khả năng phán đoán suy giảm.
  • 会社は過労対策を強化した。
    Công ty đã tăng cường các biện pháp đối phó với quá lao.
💡 Giải thích chi tiết về từ 過労 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?