Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オーバーワーク
🔊
Danh từ chung
làm việc quá sức
Từ liên quan đến オーバーワーク
働き過ぎ
はたらきすぎ
hoạt động quá mức; làm việc quá sức
過労
かろう
làm việc quá sức; căng thẳng