週間
[Chu Gian]
しゅうかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
tuần
JP: もう2週間たったら帰ります。
VI: Chỉ còn 2 tuần nữa là tôi sẽ về nhà.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
およそ2週間で。
Khoảng hai tuần nữa.
長い一週間だったな。
Một tuần dài thật đấy.
長い一週間だった。
Đã là một tuần dài.
ハードな一週間だった。
Tuần này thật vất vả.
2週間が過ぎた。
Hai tuần đã trôi qua.
三週間経った。
Đã ba tuần trôi qua.
その仕事はざっと2週間から3週間ほどかかります。
Công việc đó sẽ mất khoảng hai đến ba tuần.
欠勤1週間になる。
Anh ấy đã nghỉ làm một tuần.
1週間便通がない。
Đã một tuần không đi vệ sinh.
一週間は七日です。
Một tuần là bảy ngày.