通観 [Thông 観]
つうかん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

khảo sát chung

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
quan điểm; diện mạo

Từ liên quan đến 通観