辺塞 [Biên Tắc]
へんさい

Danh từ chung

đồn biên giới

Danh từ chung

vùng xa xôi

Hán tự

Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Tắc đóng; đóng lại; che; chặn; cản trở

Từ liên quan đến 辺塞