輸入物 [Thâu Nhập Vật]
ゆにゅうぶつ

Danh từ chung

hàng nhập khẩu

Hán tự

Thâu vận chuyển; gửi
Nhập vào; chèn
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 輸入物