Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
軽罪
[Khinh Tội]
けいざい
🔊
Danh từ chung
tội nhẹ; tội nhỏ
Hán tự
軽
Khinh
nhẹ nhàng; không quan trọng
罪
Tội
tội; lỗi; phạm tội
Từ liên quan đến 軽罪
微罪
びざい
tội nhẹ
軽犯罪
けいはんざい
tội nhẹ
非行
ひこう
hành vi sai trái; phạm pháp