軽犯罪 [Khinh Phạm Tội]
けいはんざい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

tội nhẹ

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm
Tội tội; lỗi; phạm tội

Từ liên quan đến 軽犯罪