踏み入れる
[Đạp Nhập]
踏みいれる [Đạp]
踏みいれる [Đạp]
ふみいれる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bước vào
JP: 伝説によれば、その森には幽霊が出たので、誰も足を踏み入れようとしなかったそうだ。
VI: Theo truyền thuyết, rừng đó có ma, nên không ai dám bước vào.
🔗 足を踏み入れる
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはメアリーの部屋に足を踏み入れた。
Tom đã bước vào phòng của Mary.
部屋に足を踏み入れたとたんに、神様の吐息が降りそそいでくるように、にわかに落ち着いた。
Ngay khi bước vào phòng, tôi cảm thấy như được thần linh an ủi, bỗng nhiên thấy yên bình.