踏みつける
[Đạp]
踏み付ける [Đạp Phó]
踏付ける [Đạp Phó]
踏み付ける [Đạp Phó]
踏付ける [Đạp Phó]
ふみつける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
giẫm đạp; dẫm lên
JP: 芝生を踏みつけるな。
VI: Đừng giẫm lên cỏ.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
phớt lờ; khinh thường