[Bả]
[Kiển]
足萎え [Túc Nuy]
びっこ – 跛
ちんば – 跛
あしなえ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ nhạy cảm

què

🔗 びっこを引く

Danh từ chung

không đồng bộ

Hán tự

Bả khập khiễng
Kiển què
Túc chân; bàn chân; đủ; đơn vị đếm cho đôi giày
Nuy héo; rũ

Từ liên quan đến 跛