片跛 [Phiến Bả]

片ちんば [Phiến]

かたちんば

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

khập khiễng; tật khập khiễng

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không khớp (ví dụ: giày lẻ)

Hán tự

Từ liên quan đến 片跛