片跛 [Phiến Bả]
片ちんば [Phiến]
かたちんば

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Từ nhạy cảm

khập khiễng; tật khập khiễng

Tính từ đuôi naDanh từ chung

không khớp (ví dụ: giày lẻ)

Hán tự

Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Bả khập khiễng

Từ liên quan đến 片跛