赤帽 [Xích Mạo]
あかぼう

Danh từ chung

mũ đỏ

JP: わたし赤帽あかぼうにスーツケースをはこんでもらった。

VI: Tôi đã nhờ người lái xe tải đỏ chở vali.

Danh từ chung

nhân viên khuân vác (đường sắt); mũ đỏ

Hán tự

Xích đỏ
Mạo mũ; mũ đội đầu

Từ liên quan đến 赤帽