資本主義 [Tư Bản Chủ Nghĩa]

しほんしゅぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chủ nghĩa tư bản

JP: 共産きょうさん主義しゅぎ崩壊ほうかいしたことにより、いま資本しほん主義しゅぎが「世界せかい支配しはい」しようとしているという非難ひなんびている。

VI: Do sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản, hiện nay chủ nghĩa tư bản đang bị chỉ trích là đang cố "thống trị thế giới".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらは資本しほん主義しゅぎにピリオドを社会しゃかい主義しゅぎ社会しゃかい建設けんせつした。
Họ đã kết thúc chủ nghĩa tư bản và xây dựng một xã hội chủ nghĩa xã hội.
資本しほん主義しゅぎとは人間にんげんによる人間にんげん搾取さくしゅである。共産きょうさん主義しゅぎはそのぎゃくだ。
Chủ nghĩa tư bản là sự bóc lột loài người do loài người gây ra. Chủ nghĩa cộng sản thì hoàn toàn trái ngược với điều đó.
共産きょうさん主義しゅぎ失敗しっぱいし、プロレタリア独裁どくさい時代遅じだいおくれとなったので、資本しほん主義しゅぎそのものは、いま人類じんるいおびやかすものであるにもかかわらず、いままでのところ一番いちばん体制たいせいであることがわかる。
Mặc dù chủ nghĩa cộng sản đã thất bại và chế độ độc tài của giai cấp vô sản đã lỗi thời, chủ nghĩa tư bản vẫn là hệ thống tốt nhất cho đến nay, mặc dù nó vẫn đe dọa loài người.

Hán tự

Từ liên quan đến 資本主義

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 資本主義
  • Cách đọc: しほんしゅぎ
  • Loại từ: Danh từ (名詞), thuật ngữ kinh tế – xã hội
  • Lĩnh vực dùng: Kinh tế học, chính trị học, xã hội học, lịch sử.
  • Độ trang trọng: Cao; dùng trong học thuật, báo chí, giáo dục.

2. Ý nghĩa chính

- “Chủ nghĩa tư bản”: hệ thống kinh tế – xã hội dựa trên sở hữu tư nhân về tư liệu sản xuất, vận hành bởi thị trường và cạnh tranh, mục tiêu lợi nhuận. Thường đi với các cụm như 資本主義社会 (xã hội tư bản), 資本主義経済 (kinh tế tư bản).

3. Phân biệt

  • 市場経済 vs 資本主義: 市場経済 nhấn mạnh cơ chế thị trường; 資本主義 bao quát cả sở hữu tư nhân, quan hệ giai cấp, thể chế.
  • 社会主義/共産主義 vs 資本主義: Là hệ hình khác về sở hữu và phân phối; nhiều khi dùng làm đối sánh.
  • 新自由主義 vs 資本主義: 新自由主義 là một xu hướng trong chủ nghĩa tư bản, chú trọng tự do hóa, tư nhân hóa, thu hẹp vai trò nhà nước.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 資本主義のもとで/下で: “dưới chế độ tư bản”.
  • 資本主義批判・資本主義擁護: phê phán/ủng hộ chủ nghĩa tư bản.
  • 資本主義の問題点/利点: nêu ưu nhược điểm của hệ thống.
  • Dùng trong bài giảng, bình luận kinh tế – chính trị, sách giáo khoa, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
市場経済 Liên quan Kinh tế thị trường Nhấn vào cơ chế thị trường.
自由主義 Liên quan Chủ nghĩa tự do Nền tảng tư tưởng; không đồng nhất hoàn toàn.
新自由主義 Nhánh Tân tự do Một xu hướng trong chủ nghĩa tư bản.
社会主義 Đối nghĩa Chủ nghĩa xã hội Đối sánh phổ biến về sở hữu và phân phối.
共産主義 Đối nghĩa Chủ nghĩa cộng sản Hệ hình thay thế; đối lập mạnh.
計画経済 Đối lập ngữ cảnh Kinh tế kế hoạch Trái ngược cơ chế thị trường tự do.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 資本: tư bản, vốn (資: của cải, 資源; 本: gốc, nền).
- 主義: chủ nghĩa, học thuyết (主: chủ, chính; 義: nghĩa, lý).
→ 資本主義: “chủ nghĩa dựa trên tư bản/vốn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 資本主義, hãy chú ý tới bối cảnh lịch sử (cách mạng công nghiệp), thể chế (quyền sở hữu, pháp quyền), và điều tiết (thuế, phúc lợi). Những tranh luận hiện đại xoay quanh bất bình đẳng, khủng hoảng môi trường và vai trò của nhà nước trong việc điều tiết thị trường.

8. Câu ví dụ

  • 資本主義は私有財産と市場競争を前提とする。
    Chủ nghĩa tư bản đặt trên nền tảng sở hữu tư nhân và cạnh tranh thị trường.
  • 日本は成熟した資本主義経済を持つ。
    Nhật Bản có một nền kinh tế tư bản phát triển.
  • 資本主義社会では企業の利潤追求が原動力だ。
    Trong xã hội tư bản, việc theo đuổi lợi nhuận của doanh nghiệp là động lực chính.
  • 資本主義の問題点として格差拡大が挙げられる。
    Mở rộng bất bình đẳng được nêu như một vấn đề của chủ nghĩa tư bản.
  • 計画経済は資本主義とは対照的な仕組みだ。
    Kinh tế kế hoạch trái ngược với chủ nghĩa tư bản.
  • 彼は資本主義批判で知られる経済学者だ。
    Anh ấy là nhà kinh tế học nổi tiếng với phê phán chủ nghĩa tư bản.
  • 資本主義の歴史を授業で学んだ。
    Tôi đã học lịch sử của chủ nghĩa tư bản trong giờ học.
  • 資本主義の下での福祉国家の役割を議論する。
    Thảo luận vai trò của nhà nước phúc lợi dưới chủ nghĩa tư bản.
  • 新自由主義は資本主義の一潮流とされる。
    Tân tự do được xem là một trào lưu của chủ nghĩa tư bản.
  • 資本主義と民主主義の関係を考察する。
    Khảo sát mối quan hệ giữa chủ nghĩa tư bản và dân chủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 資本主義 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?