Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
キャピタリズム
🔊
Danh từ chung
chủ nghĩa tư bản
Từ liên quan đến キャピタリズム
資本主義
しほんしゅぎ
chủ nghĩa tư bản