誕生日 [Đản Sinh Nhật]
たんじょうび
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

ngày sinh nhật

JP: 今日きょうは、いもうと誕生たんじょうです。

VI: Hôm nay là sinh nhật của em gái tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし誕生たんじょうきみ誕生たんじょうちかい。
Ngày sinh nhật của tôi gần với ngày sinh nhật của bạn.
誕生たんじょうおめでとうございます。
Chúc mừng sinh nhật.
誕生たんじょうたのしみだな。
Thật mong chờ sinh nhật.
今日きょう誕生たんじょうだね。
Hôm nay là sinh nhật bạn nhỉ.
誕生たんじょうおめでとう。
Chúc mừng sinh nhật.
誕生たんじょうもうすぐじゃん。
Sinh nhật sắp tới rồi nhỉ.
誕生たんじょうプレゼントだよ。
Đây là món quà sinh nhật đấy.
もうすぐ誕生たんじょうね。
Sắp đến sinh nhật bạn rồi nhỉ.
誕生たんじょう、おめでとう。
Sinh nhật vui vẻ nhé.
誕生たんじょういつ?
Sinh nhật bạn là bao giờ?

Hán tự

Đản sinh ra; sinh; biến cách; nói dối; tùy tiện
Sinh sinh; cuộc sống
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 誕生日