バースデー
バースディ
バースデイ

Danh từ chung

sinh nhật

JP: わたしたちはちちにバースデイプレゼントをあげるつもりです。

VI: Chúng tôi định tặng quà sinh nhật cho bố.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バースデーケーキにろうそくをててください。
Xin hãy đặt nến lên bánh sinh nhật.
かれがバースデーカードをおくってくれた。
Anh ấy đã gửi cho tôi một tấm thiệp mừng sinh nhật.
たくさんのバースデーカードがもうすぐとどくでしょう。
Nhiều thiệp mừng sinh nhật sẽ sớm được gửi đến.
おばさんがバースデープレゼントをおくってきた。
Tôi tặng dì quà sinh nhật.
ママはわたしのバースデーケーキをつくってる。
Mẹ đang làm bánh sinh nhật cho tôi.
ははわたしにバースデーケーキをつくってくれるだろう。
Mẹ sẽ làm bánh sinh nhật cho tôi.
ははわたしにバースデーケーキをつくってくれました。
Mẹ tôi đã làm bánh sinh nhật cho tôi.
バースデーケーキのろうそくを一度いちどしなさい。
Hãy thổi tắt tất cả nến trên bánh sinh nhật cùng một lúc.
彼女かのじょはバースデーケーキのうえのろうそくをみなした。
Cô ấy đã thổi tắt tất cả nến trên bánh sinh nhật.
彼女かのじょわたしのバースデーパーティーにってきたものをて!
Nhìn xem cô ấy đã mang gì đến tiệc sinh nhật của tôi!

Từ liên quan đến バースデー