Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
訴訟人
[Tố Tụng Nhân]
そしょうにん
🔊
Danh từ chung
nguyên đơn
Hán tự
訴
Tố
buộc tội; kiện; phàn nàn về đau; kêu gọi
訟
Tụng
kiện; buộc tội
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 訴訟人
原告
げんこく
nguyên đơn; người tố cáo
告訴人
こくそにん
nguyên đơn
訴人
そにん
người kiện; người tố cáo