原告
[Nguyên Cáo]
げんこく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Luật
nguyên đơn; người tố cáo
JP: 裁判官は原告に不利な判決を下した。
VI: Thẩm phán đã đưa ra phán quyết bất lợi cho nguyên đơn.
🔗 被告