Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
視地平
[Thị Địa Bình]
しちへい
🔊
Danh từ chung
chân trời biểu kiến
Hán tự
視
Thị
xem xét; nhìn
地
Địa
đất; mặt đất
平
Bình
bằng phẳng; hòa bình
Từ liên quan đến 視地平
スカイライン
đường chân trời
地平
ちへい
mặt đất bằng phẳng
地平線
ちへいせん
đường chân trời
水平線
すいへいせん
đường chân trời (liên quan đến các vùng nước)
空際
くうさい
chân trời