水平線 [Thủy Bình Tuyến]
すいへいせん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

đường chân trời (liên quan đến các vùng nước)

JP: 太陽たいよう水平すいへいせんしたしずんだ。

VI: Mặt trời đã lặn xuống dưới đường chân trời.

🔗 地平線

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つき水平すいへいせんじょうた。
Mặt trăng đã xuất hiện trên đường chân trời.
ふね水平すいへいせんじょうあらわれた。
Con tàu xuất hiện trên đường chân trời.
太陽たいよう水平すいへいせんうえのぼった。
Mặt trời đã mọc lên trên đường chân trời.
水平すいへいせんふねえますか。
Bạn có thấy thuyền ở đường chân trời không?
おおきなふね水平すいへいせんあらわれた。
Một con tàu lớn đã xuất hiện trên đường chân trời.
ふねは、水平すいへいせん彼方かなたえた。
Con tàu đã biến mất ở chân trời.
水平すいへいせん漁船ぎょせんがいくつかえます。
Có một vài chiếc tàu đánh cá ở đường chân trời.
水平すいへいせんふねえますか。
Bạn có thấy cánh buồm của thuyền ở đường chân trời không?
うみ水平すいへいせんそらんでいた。
Biển hòa vào bầu trời ở chân trời.
太陽たいよう水平すいへいせんしたしずみかけている。
Mặt trời đang bắt đầu lặn xuống đường chân trời.

Hán tự

Thủy nước
Bình bằng phẳng; hòa bình
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 水平線