複数形 [Phức Số Hình]
ふくすうけい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngữ pháp

dạng số nhiều

JP: 「louse」の複数ふくすうがたは「lice」です。

VI: Dạng số nhiều của từ "louse" là "lice".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

"horse"の複数ふくすうがたは"horses"です。
Dạng số nhiều của "horse" là "horses".
エスペラントの形容詞けいようしは「a」でわり、複数ふくすうがたには「j」をくわえます。
Tính từ trong tiếng Esperanto kết thúc bằng "a" và thêm "j" để tạo số nhiều.
エスペラントは形容詞けいようしが「a」でわります。複数ふくすうがたが「j」をけてつくられます。
Trong tiếng Esperanto, tính từ kết thúc bằng "a" và số nhiều được tạo bằng cách thêm "j".
競馬けいばなどで、stakesとう。この意味いみでは複数ふくすうがた使つかわれることがおおい。
Trong đua ngựa, người ta thường dùng từ "stakes" trong số nhiều.
エスペラントでは、名詞めいしは「o」でわります。複数ふくすうがたは「j」をつけることであらわされます。
Trong tiếng Esperanto, danh từ kết thúc bằng "o". Số nhiều được biểu thị bằng cách thêm "j".

Hán tự

Phức bản sao; kép; hợp chất; nhiều
Số số; sức mạnh
Hình hình dạng; hình thức; phong cách

Từ liên quan đến 複数形