Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
衛星船
[Vệ Tinh Thuyền]
えいせいせん
🔊
Danh từ chung
vệ tinh có người lái
Hán tự
衛
Vệ
phòng thủ; bảo vệ
星
Tinh
ngôi sao; dấu
船
Thuyền
tàu; thuyền
Từ liên quan đến 衛星船
オービター
tàu quỹ đạo
サテライト
vệ tinh
人工衛星
じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
衛星
えいせい
vệ tinh (tự nhiên); mặt trăng
軌道船
きどうせん
tàu quỹ đạo