衛星 [Vệ Tinh]

えいせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thiên văn học

vệ tinh (tự nhiên); mặt trăng

JP: 衛星えいせいこん軌道きどうっている。

VI: Vệ tinh đang ở trên quỹ đạo.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

vệ tinh (nhân tạo)

🔗 人工衛星

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

つき地球ちきゅう衛星えいせいである。
Mặt trăng là vệ tinh của Trái Đất.
つき地球ちきゅう衛星えいせいだ。
Mặt trăng là vệ tinh của Trái Đất.
火星かせいふた衛星えいせいがある。
Sao Hỏa có hai vệ tinh.
つき地球ちきゅう唯一ゆいいつ衛星えいせいである。
Mặt Trăng là vệ tinh duy nhất của Trái Đất.
火星かせいには2つの衛星えいせいがある。
Sao Hỏa có hai vệ tinh.
ロケットは通信つうしん衛星えいせい軌道きどうせた。
Tên lửa đã đưa vệ tinh thông tin liên lạc lên quỹ đạo.
つき地球ちきゅうのただひとつの衛星えいせいである。
Mặt trăng là vệ tinh duy nhất của Trái Đất.
アドラステアは木星もくせい39個さんじゅうきゅうこ衛星えいせいのうちのひとつで、木星もくせいから2番目にばんめちか衛星えいせいです。
Adrastea là một trong 39 vệ tinh của sao Mộc và là vệ tinh gần sao Mộc thứ hai.
人工じんこう衛星えいせい軌道きどうけてげられた。
Vệ tinh đã được phóng lên quỹ đạo.
衛星えいせいつきまわりの軌道きどうっている。
Vệ tinh đang quay quanh quỹ đạo của mặt trăng.

Hán tự

Từ liên quan đến 衛星

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 衛星
  • Cách đọc: えいせい
  • Loại từ: danh từ
  • JLPT: N2
  • Nghĩa khái quát: vệ tinh (tự nhiên/nhân tạo)

2. Ý nghĩa chính

- Thiên thể quay quanh hành tinh: 自然衛星(vệ tinh tự nhiên, ví dụ: 月).
- Vệ tinh nhân tạo: 人工衛星(GPS衛星, 気象衛星).

3. Phân biệt

  • 衛星 vs 惑星: 惑星 là hành tinh; 衛星 quay quanh hành tinh.
  • 衛星 vs 衛生: Khác chữ/khác nghĩa (えいせい: vệ sinh). Dễ nhầm âm đọc.
  • 月 vs 衛星: 月 là tên vệ tinh tự nhiên của Trái Đất; 衛星 là danh từ chung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 人工衛星を打ち上げる/運用する: phóng/vận hành vệ tinh.
  • 衛星画像/衛星通信/衛星軌道: ảnh vệ tinh/liên lạc vệ tinh/quỹ đạo vệ tinh.
  • 衛星都市: “thành phố vệ tinh” (nghĩa bóng trong quy hoạch đô thị).
  • Ngữ cảnh: thiên văn, hàng không vũ trụ, viễn thông, quy hoạch.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
人工衛星 Liên quan Vệ tinh nhân tạo Kỹ thuật
自然衛星 Liên quan Vệ tinh tự nhiên Thiên văn
惑星 Đối chiếu Hành tinh Vật thể trung tâm
衛星通信 Liên quan Thông tin vệ tinh Viễn thông

6. Bộ phận & cấu tạo từ

衛(エイ: bảo vệ) + 星(セイ/ほし: sao). → “ngôi sao bảo vệ/đi theo” → vệ tinh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản có các衛星 như「ひまわり」(khí tượng) và「みちびき」(QZSS). Trong đời sống, 衛星放送、衛星写真 xuất hiện rất nhiều.

8. Câu ví dụ

  • 新しい人工衛星が打ち上げられた。
    Một vệ tinh nhân tạo mới đã được phóng.
  • 気象衛星の画像で台風の進路を予測する。
    Dự đoán đường đi bão bằng ảnh vệ tinh khí tượng.
  • 木星には多くの衛星がある。
    Sao Mộc có nhiều vệ tinh.
  • 衛星通信で海上でもインターネットが使える。
    Nhờ thông tin vệ tinh, trên biển cũng dùng Internet.
  • 地球の衛星である月。
    Mặt Trăng là vệ tinh của Trái Đất.
  • 衛星軌道に投入する。
    Đưa vào quỹ đạo vệ tinh.
  • 高解像度の衛星写真を分析した。
    Đã phân tích ảnh vệ tinh độ phân giải cao.
  • 衛星の姿勢制御が重要だ。
    Điều khiển tư thế vệ tinh rất quan trọng.
  • 首都圏の衛星都市に引っ越した。
    Chuyển đến thành phố vệ tinh của vùng thủ đô.
  • 老朽化した衛星の再突入が近い。
    Vệ tinh đã lão hóa sắp tái nhập khí quyển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 衛星 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?