街区 [Nhai Khu]
がいく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

khu đất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

中華ちゅうかがいなか山下やましたまちにある。
Khu phố Tàu nằm ở Yamashita-chō, quận Trung.

Hán tự

Nhai đại lộ; phố; thị trấn
Khu quận; khu vực

Từ liên quan đến 街区