Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蚊食鳥
[Văn Thực Điểu]
蚊食い鳥
[Văn Thực Điểu]
かくいどり
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
dơi
Hán tự
蚊
Văn
muỗi
食
Thực
ăn; thực phẩm
鳥
Điểu
chim; gà
Từ liên quan đến 蚊食鳥
コウモリ
こうもり
dơi
蝙蝠
こうもり
dơi