蚊食鳥 [Văn Thực Điểu]
蚊食い鳥 [Văn Thực Điểu]
かくいどり

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

dơi

Hán tự

Văn muỗi
Thực ăn; thực phẩm
Điểu chim; gà

Từ liên quan đến 蚊食鳥