葉状 [Diệp Trạng]
ようじょう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

giống lá

Hán tự

Diệp lá; lưỡi
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo

Từ liên quan đến 葉状