茶の子 [Trà Tử]
ちゃのこ

Danh từ chung

bánh ăn kèm trà; đồ ăn nhẹ

Danh từ chung

lễ vật hoặc quà tặng trong các buổi lễ Phật giáo

Danh từ chung

bữa ăn nhẹ trước bữa sáng của nông dân

Hán tự

Trà trà
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 茶の子