お八つ [Bát]
おやつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bữa ăn nhẹ giữa bữa

JP: 三郎さぶろうはテーブルのうえされたおやつをガッとった。

VI: Saburou đã vồ lấy món ăn vặt trên bàn.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bữa ăn nhẹ giữa buổi chiều (khoảng 3 giờ); bữa trà chiều

JP: おやつにプリンをべた。

VI: Tôi đã ăn bánh pudding làm món ăn vặt.

🔗 八つ時

Từ liên quan đến お八つ