英斤 [Anh Cân]
えいきん

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

pound (đơn vị trọng lượng)

🔗 ポンド

Hán tự

Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
Cân rìu; 1.32 lb; cân; đơn vị đếm ổ bánh mì

Từ liên quan đến 英斤