Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
自由エネルギー
[Tự Do]
じゆうエネルギー
🔊
Danh từ chung
năng lượng tự do
Hán tự
自
Tự
bản thân
由
Do
lý do
Từ liên quan đến 自由エネルギー
エナジー
năng lượng
エナージー
năng lượng
エネルギー
năng lượng