Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脳髄
[Não Tủy]
のうずい
🔊
Danh từ chung
não
Hán tự
脳
Não
não; trí nhớ
髄
Tủy
tủy; tinh túy
Từ liên quan đến 脳髄
ブレイン
bộ não
ブレーン
bộ não
大脳
だいのう
đại não
脳
のう
não
頭脳
ずのう
đầu; trí não