脱獄 [Thoát Ngục]
だつごく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt ngục; trốn tù

JP: 10人じゅうにん囚人しゅうじんたちが脱獄だつごくした。

VI: 10 tù nhân đã vượt ngục.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

bẻ khóa (điện thoại, máy chơi game, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

囚人しゅうじん脱獄だつごくした。
Tù nhân đã trốn thoát.
かれ脱獄だつごくした。
Anh ấy đã vượt ngục.
かれらは刑務所けいむしょから脱獄だつごくした。
Họ đã trốn thoát khỏi nhà tù.
そんなふうにかれ脱獄だつごくした。
Anh ấy đã trốn thoát như thế.
囚人しゅうじんたちは脱獄だつごくこころみた。
Những tù nhân đã cố gắng vượt ngục.
全員ぜんいん脱獄だつごく?!そんなバカな!
Tất cả mọi người đều trốn thoát? Không thể nào!
警察けいさつ脱獄だつごくしゅうっている。
Cảnh sát đang truy lùng kẻ vượt ngục.
3人さんにんおとこ昨日きのう脱獄だつごくした。
Ba người đàn ông đã vượt ngục hôm qua.
かれ脱獄だつごくしゅうだなんて、わたしにはおもいもよらなかった。
Tôi không hề nghĩ rằng anh ấy là một tù nhân vượt ngục.
警察けいさつ脱獄だつごくした犯人はんにん追跡ついせきしている。
Cảnh sát đang truy đuổi kẻ vượt ngục.

Hán tự

Thoát cởi; tháo bỏ; thoát khỏi; loại bỏ; bị bỏ sót; cởi ra
Ngục nhà tù; nhà giam

Từ liên quan đến 脱獄