育英資金 [Dục Anh Tư Kim]
いくえいしきん

Danh từ chung

học bổng; trợ cấp sinh viên

Danh từ chung

quỹ giáo dục

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
Anh Anh; tiếng Anh; anh hùng; xuất sắc; đài hoa
tài sản; vốn
Kim vàng

Từ liên quan đến 育英資金