Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
聾
[Lung]
ろう
🔊
Danh từ chung
điếc
Hán tự
聾
Lung
điếc; người điếc; làm điếc
Từ liên quan đến 聾
聾唖
ろうあ
điếc
難聴
なんちょう
khó nghe