聞き落とす [Văn Lạc]
聞き落す [Văn Lạc]
ききおとす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

không nghe thấy; bỏ lỡ

🔗 聞き漏らす・ききもらす

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そのらせをいてかれはがっくりとかたとした。
Nghe tin đó, anh ấy đã thất vọng nặng nề.

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Lạc rơi; rớt; làng; thôn

Từ liên quan đến 聞き落とす