聞き損なう [Văn Tổn]

聞損なう [Văn Tổn]

ききそこなう

Động từ Godan - đuôi “u”

nghe nhầm; không bắt được

Động từ Godan - đuôi “u”

bỏ lỡ (cơ hội nghe)

Hán tự

Từ liên quan đến 聞き損なう