耳癈 [Nhĩ Phế]
[Lung]
みみしい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng

điếc; người điếc

Hán tự

Nhĩ tai
Phế bệnh mãn tính; bị tàn tật
Lung điếc; người điếc; làm điếc

Từ liên quan đến 耳癈