編地 [Biên Địa]
編み地 [Biên Địa]
あみじ

Danh từ chung

vải đan; vải móc

Hán tự

Biên biên soạn; đan; tết; bện; xoắn; biên tập; bài thơ hoàn chỉnh; phần của một cuốn sách
Địa đất; mặt đất

Từ liên quan đến 編地