編み物
[Biên Vật]
編物 [Biên Vật]
編物 [Biên Vật]
あみもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
đan len
JP: 彼女はせっせと編み物に精を出していた。
VI: Cô ấy đã chăm chỉ đan lát.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
編み物、下手なのよ。
Tôi đan không giỏi lắm.
トムは編み物をする。
Tom sẽ đan.
良子は編み物にたいへん熱心です。
Ryoko rất say mê đan lát.
彼女は編み物にはまっている。
Cô ấy đang mê mẩn đan len.
彼女は余暇に編み物を始めた。
Cô ấy đã bắt đầu đan trong thời gian rảnh.
彼女は編み物に夢中になっている。
Cô ấy đam mê đan đồ.
トムは編み物をするのが好きだ。
Tom thích đan len.
彼女は編み物を脇に置いて立ち上がった。
Cô ấy đã đặt đồ đan sang một bên và đứng dậy.
アンは根気よく編み物をしている。
Ann đang kiên nhẫn đan.
妹は朝からずっと編み物をしている。
Em gái tôi đã đan từ sáng đến giờ.