続開 [Tục Khai]
ぞっかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

tiếp tục

Hán tự

Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo
Khai mở; mở ra

Từ liên quan đến 続開