絵札 [Hội Trát]
えふだ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

lá bài hình; lá bài hình người

Danh từ chung

Lĩnh vực: Trò chơi bài

lá bài hình (trong utagaruta hoặc iroha karuta)

🔗 歌ガルタ; いろはかるた

Hán tự

Hội tranh; vẽ; bức họa
Trát thẻ; tiền giấy

Từ liên quan đến 絵札