組織宗教 [Tổ Chức Tông Giáo]
そしきしゅうきょう

Danh từ chung

tôn giáo có tổ chức

Hán tự

Tổ hiệp hội; bện; tết; xây dựng; lắp ráp; đoàn kết; hợp tác; vật lộn
Chức dệt; vải
Tông tôn giáo; phái
Giáo giáo dục

Từ liên quan đến 組織宗教