系統発生
[Hệ Thống Phát Sinh]
けいとうはっせい
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
phát sinh loài
JP: 個体発生は系統発生を繰り返す。
VI: Cá thể phát sinh lặp lại quá trình phát sinh hệ thống.