Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
粉白粉
[Phấn Bạch Phấn]
こなおしろい
🔊
Danh từ chung
phấn trang điểm
Hán tự
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
白
Bạch
trắng
Từ liên quan đến 粉白粉
フェースパウダー
phấn phủ
白い物
しろいもの
cái gì đó màu trắng; tuyết; tóc bạc
白粉
おしろい
phấn