Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白粉
[Bạch Phấn]
おしろい
🔊
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
phấn
Hán tự
白
Bạch
trắng
粉
Phấn
bột; bột mịn; bụi
Từ liên quan đến 白粉
フェースパウダー
phấn phủ
白い物
しろいもの
cái gì đó màu trắng; tuyết; tóc bạc
粉白粉
こなおしろい
phấn trang điểm