Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
米空軍
[Mễ Không Quân]
べいくうぐん
🔊
Danh từ chung
Không quân Mỹ
Hán tự
米
Mễ
gạo; Mỹ; mét
空
Không
trống rỗng; bầu trời; khoảng không; trống; chân không
軍
Quân
quân đội; lực lượng; binh lính; chiến tranh; trận chiến
Từ liên quan đến 米空軍
空軍
くうぐん
không quân