節欲 [Tiết Dục]
節慾 [Tiết Dục]
せつよく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

kiềm chế ham muốn; kiêng cữ

Hán tự

Tiết mùa; tiết
Dục khao khát; tham lam
Dục tham lam; khao khát

Từ liên quan đến 節欲